MAKS. VLAGA |
88%
|
MIN. VLAGA |
70%
|
MAKS. VLAGA |
88%
|
MIN. VLAGA |
62%
|
MAKS. VLAGA |
88%
|
MIN. VLAGA |
62%
|
MAKS. VLAGA |
86%
|
MIN. VLAGA |
57%
|
MAKS. VLAGA |
76%
|
MIN. VLAGA |
59%
|
MAKS. VLAGA |
73%
|
MIN. VLAGA |
60%
|
MAKS. VLAGA |
77%
|
MIN. VLAGA |
57%
|
vlaga u Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | vlaga u Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | vlaga u Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | vlaga u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | vlaga u Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | vlaga u Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | vlaga u Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | vlaga u Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | vlaga u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | vlaga u Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | vlaga u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | vlaga u Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)