Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
7:50 | 0,5 m | 77 | |
17:57 | 3,3 m | 73 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
10:00 | 1,6 m | 49 | |
17:57 | 2,2 m | 44 |
Plime | Visina | Koef. | |
---|---|---|---|
1:54 | 2,0 m | 40 | |
3:44 | 2,0 m | 40 | |
6:56 | 2,0 m | 40 | |
7:22 | 2,0 m | 40 | |
10:48 | 2,0 m | 40 | |
14:51 | 2,1 m | 37 |
plime za Hon Ne (4.0 km) | plime za Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | plime za Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | plime za Kim Trung (8 km) | plime za Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | plime za Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | plime za Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | plime za Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | plime za Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | plime za Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | plime za Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | plime za Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | plime za Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | plime za Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | plime za Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | plime za Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | plime za Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | plime za Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | plime za Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | plime za Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)