MAKS. PRITISAK | 1007 hPa |
MIN. PRITISAK | 1003 hPa |
MAKS. PRITISAK | 1005 hPa |
MIN. PRITISAK | 1001 hPa |
MAKS. PRITISAK | 1005 hPa |
MIN. PRITISAK | 1001 hPa |
MAKS. PRITISAK | 1003 hPa |
MIN. PRITISAK | 999 hPa |
MAKS. PRITISAK | 1001 hPa |
MIN. PRITISAK | 997 hPa |
MAKS. PRITISAK | 999 hPa |
MIN. PRITISAK | 996 hPa |
MAKS. PRITISAK | 1000 hPa |
MIN. PRITISAK | 997 hPa |
atmosferski pritisak u Giao Phong (7 km) | atmosferski pritisak u Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | atmosferski pritisak u Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | atmosferski pritisak u Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | atmosferski pritisak u Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | atmosferski pritisak u Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | atmosferski pritisak u Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | atmosferski pritisak u Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | atmosferski pritisak u Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | atmosferski pritisak u Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | atmosferski pritisak u Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | atmosferski pritisak u Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | atmosferski pritisak u Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | atmosferski pritisak u Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | atmosferski pritisak u Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | atmosferski pritisak u Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | atmosferski pritisak u Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)