MAKS. PRITISAK |
1002 hPa
|
MIN. PRITISAK |
998 hPa
|
MAKS. PRITISAK |
1001 hPa
|
MIN. PRITISAK |
998 hPa
|
MAKS. PRITISAK |
1000 hPa
|
MIN. PRITISAK |
995 hPa
|
MAKS. PRITISAK |
998 hPa
|
MIN. PRITISAK |
995 hPa
|
MAKS. PRITISAK |
998 hPa
|
MIN. PRITISAK |
994 hPa
|
MAKS. PRITISAK |
999 hPa
|
MIN. PRITISAK |
996 hPa
|
MAKS. PRITISAK |
1000 hPa
|
MIN. PRITISAK |
997 hPa
|
atmosferski pritisak u Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | atmosferski pritisak u Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | atmosferski pritisak u Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | atmosferski pritisak u Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | atmosferski pritisak u Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | atmosferski pritisak u Giao Phong (19 km) | atmosferski pritisak u Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | atmosferski pritisak u Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | atmosferski pritisak u Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | atmosferski pritisak u Kim Trung (28 km) | atmosferski pritisak u Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | atmosferski pritisak u Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | atmosferski pritisak u Hon Ne (34 km) | atmosferski pritisak u Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | atmosferski pritisak u Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | atmosferski pritisak u Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | atmosferski pritisak u Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | atmosferski pritisak u Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | atmosferski pritisak u Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | atmosferski pritisak u Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)