MAKS. BRZINA | 23 Km/h |
MIN. BRZINA | 9 km/h |
MAKS. BRZINA | 23 Km/h |
MIN. BRZINA | 10 km/h |
MAKS. BRZINA | 25 Km/h |
MIN. BRZINA | 10 km/h |
MAKS. BRZINA | 23 Km/h |
MIN. BRZINA | 10 km/h |
MAKS. BRZINA | 21 Km/h |
MIN. BRZINA | 10 km/h |
MAKS. BRZINA | 17 Km/h |
MIN. BRZINA | 5 km/h |
MAKS. BRZINA | 15 Km/h |
MIN. BRZINA | 9 km/h |
vjetar u Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | vjetar u Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | vjetar u Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | vjetar u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | vjetar u Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | vjetar u Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | vjetar u Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | vjetar u Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | vjetar u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | vjetar u Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | vjetar u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | vjetar u Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)