MAKS. BRZINA | 17 Km/h |
MIN. BRZINA | 4 km/h |
MAKS. BRZINA | 16 Km/h |
MIN. BRZINA | 1 km/h |
MAKS. BRZINA | 12 Km/h |
MIN. BRZINA | 1 km/h |
MAKS. BRZINA | 18 Km/h |
MIN. BRZINA | 1 km/h |
MAKS. BRZINA | 24 Km/h |
MIN. BRZINA | 9 km/h |
MAKS. BRZINA | 33 Km/h |
MIN. BRZINA | 10 km/h |
MAKS. BRZINA | 17 Km/h |
MIN. BRZINA | 10 km/h |
vjetar u Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | vjetar u Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | vjetar u Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | vjetar u Giao Phong (12 km) | vjetar u Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | vjetar u Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | vjetar u Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | vjetar u Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | vjetar u Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | vjetar u Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | vjetar u Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | vjetar u Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | vjetar u Kim Trung (35 km) | vjetar u Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | vjetar u Hon Ne (40 km) | vjetar u Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | vjetar u Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | vjetar u Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | vjetar u Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | vjetar u Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)