MAKS. BRZINA | 14 Km/h |
MIN. BRZINA | 2 km/h |
MAKS. BRZINA | 14 Km/h |
MIN. BRZINA | 1 km/h |
MAKS. BRZINA | 12 Km/h |
MIN. BRZINA | 5 km/h |
MAKS. BRZINA | 10 Km/h |
MIN. BRZINA | 3 km/h |
MAKS. BRZINA | 17 Km/h |
MIN. BRZINA | 2 km/h |
MAKS. BRZINA | 28 Km/h |
MIN. BRZINA | 10 km/h |
MAKS. BRZINA | 21 Km/h |
MIN. BRZINA | 7 km/h |
vjetar u Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | vjetar u Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | vjetar u Hon Ne (5 km) | vjetar u Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | vjetar u Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | vjetar u Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | vjetar u Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | vjetar u Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | vjetar u Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | vjetar u Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | vjetar u Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | vjetar u Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | vjetar u Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | vjetar u Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | vjetar u Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | vjetar u Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | vjetar u Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | vjetar u Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | vjetar u Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | vjetar u Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)